Importante: The 10 Days database will be discontinued on January 1st, 2025 and will not receive further updates.
10 Days 753 : 20.03.2024
Partidas de Ajedrez 5015
Torneos de ajedrez 53
Ver todos torneos incluidos
Hanoi VIE, Men Ch 2024
Vietnam chess championships 2024 - Standard Open
Organizer(s) |
: Liên đoàn Cờ Việt Nam |
Chief Arbiter |
: GM/IA Bui Vinh [12400726] |
Town |
: Khan Quang Do Hotel, No. 94 Alley 189 Hoang Hoa Tham, Ba Dinh District, Hanoi |
Rating-Ø |
: 1919 |
Date |
: 2024/03/11 To 2024/03/16 |
Final ranking
Rank SNo. Name Rtg FED Gr Pts Res. PS BH WIN BL
1 3 FM Banh Gia Huy 2390 VIE M 7½ 1½ 37½ 51½ 6 4
2 7 GM Nguyen Duc Hoa 2340 VIE M 7½ 1 38½ 50½ 7 4
3 1 GM Tran Tuan Minh 2465 VIE M 7½ ½ 37 53 7 4
4 14 CM Dinh Nho Kiet 2187 VIE M 6½ 0 32½ 50½ 5 5
5 5 GM Nguyen Van Huy 2356 VIE M 6 0 31 45 5 4
6 8 IM Tran Minh Thang 2336 VIE M 6 0 30½ 45 5 5
7 21 Dang Anh Minh 2064 VIE M 5½ 0 33 47 3 5
8 9 FM Dang Hoang Son 2333 VIE M 5½ 0 32½ 48 4 4
9 12 IM Dao Minh Nhat 2268 VIE M 5½ 0 29½ 47 4 5
10 17 CM Pham Xuan Dat 2160 VIE M 5½ 0 28 44 5 4
11 38 Nguyen Tung Quan 1823 VIE M 5½ 0 27½ 46½ 5 5
12 4 FM Hoang Canh Huan 2361 VIE M 5½ 0 27½ 43 4 5
13 11 IM To Nhat Minh 2331 HUN M 5½ 0 27 42 4 4
14 24 Nguyen Nam Kiet 1997 VIE M 5½ 0 27 41½ 5 5
15 32 Nguyen Dinh Trung 1947 VIE M 5½ 0 24 39 5 4
16 22 Nguyen Hoang Duc 2027 VIE M 5 0 27 46 3 4
17 10 IM Pham Chuong 2332 VIE M 5 0 27 44½ 5 4
18 15 CM Nguyen Phuoc Tam 2179 VIE M 5 0 27 44½ 3 5
19 19 Nguyen Huynh Tuan Hai 2106 VIE M 5 0 26 44 2 5
20 18 FM Tran Ngoc Lan 2115 VIE M 5 0 24 42½ 4 5
21 39 Do An Hoa 1797 VIE M 5 0 23 38½ 4 5
22 34 Vo Huynh Thien 1869 VIE M 5 0 20½ 40 3 4
23 43 ACM Bui Quang Huy 1705 VIE M 5 0 17 29½ 5 5
24 6 FM Nguyen Quoc Hy 2354 VIE M 4½ 0 29½ 49 3 4
25 26 Vo Hoai Thuong 1996 VIE M 4½ 0 29 47½ 3 5
26 31 ACM Duong Vu Anh 1951 VIE M 4½ 0 26 46½ 3 4
27 29 Tran Ngoc Minh Duy 1966 VIE M 4½ 0 26 45 3 5
28 27 CM Nguyen Manh Duc 1995 VIE M 4½ 0 24½ 41 3 5
29 16 CM Le Huu Thai 2174 VIE M 4½ 0 24 44 3 4
30 23 Doan Van Duc 2022 VIE M 4½ 0 22 40½ 4 4
31 41 Nguyen Xuan Phuong 1744 VIE M 4½ 0 21½ 37 4 4
32 56 Ngo Thanh Tung 0 VIE M 4½ 0 19 36 3 4
33 20 FM Nguyen Hoang Nam 2086 VIE M 4 0 25 40½ 2 5
34 25 Tran Vo Quoc Bao 1997 VIE M 4 0 21½ 41½ 3 4
35 28 FM Le Minh Tu 1973 VIE M 4 0 21 45 3 4
36 33 Nguyen Vuong Tung Lam 1870 VIE M 4 0 21 39 3 5
37 45 Mai Duc Kien 1632 VIE M 4 0 19 38 4 4
38 40 Nguyen Duc Dung 1752 VIE M 4 0 18 34 3 4
39 42 Pham Huy Duc 1720 VIE M 4 0 17 35½ 4 4
40 35 Nguyen Anh Huy 1864 VIE M 3½ 0 20 40½ 2 5
41 37 Nguyen Truong An Khang 1830 VIE M 3½ 0 16½ 35½ 2 4
42 47 Nguyen Hoang Bach 1600 VIE M 3½ 0 16 34 3 4
43 36 Vo Hoang Quan 1851 VIE M 3½ 0 15½ 36½ 3 4
44 49 Nguyen Tuan Minh 1596 VIE M 3½ 0 15½ 33½ 3 5
45 46 Nguyen Duy Dat 1625 VIE M 3½ 0 15 34½ 2 4
46 51 Dang Thai Phong 1538 VIE M 3½ 0 13 26½ 3 4
53 Pham Bao An 0 VIE M 3½ 0 13 26½ 3 4
48 54 Nguyen Viet Dung 0 VIE M 3½ 0 12 29 2 4
49 30 Pham Phu Quang 1963 VIE M 3 0 16 38 3 5
50 44 Nguyen Minh 1649 VIE M 3 0 15 36 1 4
51 52 Tran Tri Duc 1447 VIE M 2½ 0 12 34½ 2 4
52 48 Ho Nhat Vinh 1596 VIE M 2 0 8 26½ 2 3
53 2 FM Pham Tran Gia Phuc 2410 VIE M 1 0 9 33 1 1
54 55 Le Lam Khai 0 VIE M 1 0 8 32 1 5
55 13 FM Le Minh Hoang 2211 VIE M 0 0 0 27 0 0
50 Nguyen Duy Khang 1568 VIE M 0 0 0 27 0 0
Vietnam chess championships 2024 - Standard Women
Organizer(s) |
: Liên đoàn Cờ Việt Nam |
Town |
: Khan Quang Do Hotel, No. 94 Alley 189 Hoang Hoa Tham, Ba Dinh District, Hanoi |
Rating-Ø |
: 1784 |
Date |
: 2024/03/11 To 2024/03/16 |
Final ranking
Rank SNo. Name Rtg FED Gr Pts Res. PS BH WIN BL
1 2 WIM Bạch Ngọc Thùy Dương F 2231 HCM F 7½ 0 37 46½ 6 5
2 8 WIM Lương Phương Hạnh F 2051 CTH F 7 0 28 37½ 7 5
3 18 Lê Thái Nga F 1900 TTH F 6½ 0 32½ 46 5 4
4 5 WGM Lê Thanh Tú F 2098 HNO F 6½ 0 31½ 49 5 4
5 9 WIM Nguyễn Hồng Anh F 2039 HCM F 6½ 0 29½ 44 5 4
6 13 WCM Nguyễn Mỹ Hạnh Ân F 1938 HCM F 6 0 36½ 45½ 5 4
7 3 WGM Nguyễn Thị Thanh An F 2228 HCM F 6 0 34 51½ 5 4
8 4 WGM Nguyễn Thị Mai Hưng F 2218 BDU F 6 0 31½ 45 4 5
9 10 Lương Hoàng Tú Linh F 2001 BGI F 6 0 28 40½ 6 5
10 22 Nguyễn Hà Khánh Linh F 1855 TTH F 5½ 0 33 54 4 4
11 6 WIM Nguyễn Thanh Thủy Tiên F 2069 HCM F 5½ 0 33 47½ 4 5
12 15 WCM Nguyễn Ngọc Thùy Trang F 1933 DTH F 5½ 0 30½ 43 3 5
13 1 WGM Hoàng Thị Bảo Trâm F 2243 HCM F 5½ 0 30 46½ 4 4
14 14 WCM Thái Ngọc Tường Minh F 1936 DON F 5½ 0 29½ 44 3 5
15 25 Nguyễn Bình Vy F 1849 HNO F 5½ 0 28½ 40½ 4 4
16 16 Nguyễn Trương Bảo Trân F 1908 CTH F 5½ 0 27 45½ 4 5
17 27 Đỗ Đinh Hồng Chinh F 1836 DTH F 5½ 0 26½ 39½ 5 4
18 23 Nguyễn Ngọc Hiền F 1855 NBI F 5½ 0 26 40½ 4 4
19 17 WFM Nguyễn Trần Ngọc Thủy F 1901 DTH F 5½ 0 23 40 5 5
20 24 WCM Phạm Trần Gia Thư F 1853 HCM F 5 0 30½ 49½ 4 4
21 19 WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân F 1875 NBI F 5 0 27½ 44 4 4
22 29 Đào Thiên Kim F 1822 DTH F 5 0 26½ 46 4 4
23 21 WFM Huỳnh Ngọc Thùy Linh F 1865 BDU F 5 0 26 44½ 2 4
24 12 WFM Kiều Bích Thủy F 1945 HNO F 5 0 25 38½ 5 5
25 32 Tống Thái Hoàng Ân F 1801 HCM F 5 0 24½ 47 3 5
26 28 Bùi Thị Diệp Anh F 1831 QNI F 5 0 23½ 36½ 2 5
27 38 Nguyễn Minh Chi F 1726 HCM F 4½ 0 28 52½ 3 4
28 46 Đặng Lê Xuân Hiền F 1676 HCM F 4½ 0 28 45½ 3 4
29 11 WIM Bùi Kim Lê F 1972 BDI F 4½ 0 26½ 40½ 4 4
30 7 WIM Đặng Bích Ngọc F 2054 BDU F 4½ 0 25½ 42½ 3 4
31 47 Võ Đình Khải My F 1662 HCM F 4½ 0 24½ 45 3 5
32 48 Vũ Nguyễn Bảo Linh F 1658 HNO F 4½ 0 23 44½ 3 4
33 26 Lê Thùy An F 1837 HCM F 4½ 0 23 40 3 5
34 33 Võ Thị Thủy Tiên F 1763 CTH F 4½ 0 20½ 39½ 3 5
35 50 Trương Thanh Vân F 1648 NAN F 4½ 0 20 39 4 4
36 31 WCM Tôn Nữ Quỳnh Dương F 1805 HCM F 4½ 0 20 36½ 3 5
37 41 Đỗ Hà Trang F 1690 BGI F 4½ 0 19½ 36½ 4 5
38 43 Nguyễn Anh Bảo Thy F 1687 NAN F 4 0 21 44½ 2 5
39 36 Trần Thị Hồng Ngọc F 1732 BGI F 4 0 19 38 4 4
40 35 Nguyễn Thị Khánh Vân F 1737 NBI F 4 0 19 35½ 4 4
41 40 Lê Thái Hoàng Ánh F 1714 HCM F 4 0 18½ 41½ 3 4
42 37 Bùi Ngọc Phương Nghi F 1731 HCM F 4 0 18½ 41 3 4
43 20 Nguyễn Xuân Nhi F 1870 CTH F 4 0 18 33½ 2 5
44 54 Nguyễn Thanh Hương F 1536 HCM F 4 0 17 34½ 4 4
45 39 Huỳnh Ngọc Anh Thư F 1724 DTH F 4 0 15 31 3 5
46 51 Nguyễn Hồng Hà My F 1579 HNO F 4 0 11½ 27 3 4
47 30 Trần Thị Phương Anh F 1813 BDU F 3½ 0 21½ 37½ 3 5
48 45 Tống Thái Kỳ Ân F 1686 HCM F 3½ 0 21 46 1 5
49 49 Dương Ngọc Ngà F 1649 HCM F 3½ 0 18 38½ 3 5
50 59 Nguyễn Thị Phương Uyên F 1477 NAN F 3½ 0 14 34½ 2 4
51 52 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa F 1545 HNO F 3½ 0 13 35½ 3 4
52 42 Phạm Thị Minh Ngọc F 1690 NBI F 3½ 0 13 29 2 5
53 60 Đinh Nguyễn Hiền Anh F 0 DON F 3 0 16 37 3 5
54 57 Nguyễn Ngọc Hà Anh F 1527 BGI F 3 0 14½ 33 2 5
55 56 Phạm Như Ý F 1533 LCI F 3 0 12 35½ 2 4
56 44 Nguyễn Thị Phương Anh F 1687 NAN F 3 0 11 33 2 4
57 34 Huỳnh Phúc Minh Phương F 1749 HCM F 2½ 0 15 40 2 4
58 58 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên F 1498 HPH F 2½ 0 14½ 35½ 1 4
59 55 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm F 1533 HPH F 2½ 0 12 32½ 1 4
60 61 Đào Nguyễn Phương Linh F 0 HNO F 2 ½ 10½ 33 1 4
61 53 Vũ Thị Yến Chi F 1542 HCM F 2 ½ 7 29 1 4