English Deutsch Française Español Italiano Русский Български

10 Days 697 : 01.09.2022

Partidas de Ajedrez 13015
Torneos de ajedrez 92

Ver todos torneos incluidos

Hanoi VIE, Women Ch Aug 2022

Rank SNo.     Name                    Rtg FED Club            Pts Res. Fide BH. Vict BL 
   1    1 WGM Nguyen Thi Thanh An    2259 HCM Quận 1          6½   0    37  52   5   4  
   2    9     Doan Thi Hong Nhung    1938 HPH Hải Phòng       6½   0   35½  51   5   5  
   3   14 WCM Nguyen Ngoc Thuy Trang 1913 DTH Đồng Tháp       6½   0   34½  50½  4   5  
   4   15 WFM Kieu Bich Thuy         1910 HNO Hà Nội          6½   0   34½  49½  5   4  
   5   13 WFM Nguyen Thien Ngan      1916 TNG Thái Nguyên     6½   0   33½  49½  5   4  
   6   10     Le Thai Nga            1937 TTH Thừa Thiên-Huế   6   0   33½  48½  4   4  
   7    7 WFM Doan Thi Van Anh       1948 BGI Bắc Giang        6   0   30½  47½  4   4  
   8    4 WFM Tran Le Dan Thuy       1992 BTR Bến Tre          6   0   28½  48   3   4  
   9   33     Nguyen My Hanh An      1596 HCM Quận Tân Phú     6   0   28½  46   3   5  
  10   20 WFM Nguyen Tran Ngoc Thuy  1851 DTH Đồng Tháp        6   0    28  42½  6   5  
  11   16     Luong Hoang Tu Linh    1888 BGI Bắc Giang       5½   0    27  43½  4   5  
  12   11     Tran Thi Nhu Y         1936 BDH Bình Định       5½   0    27  41   4   4  
  13   29     Le Thuy An             1728 HCM Nhà Thiếu Nhi    5   0   29½  48½  4   5  
  14   22     Ha Phuong Hoang Mai    1819 TTH Thừa Thiên-Huế   5   0    29  49   3   4  
  15   28     Nguyen Ha Khanh Linh   1770 TTH Thừa Thiên-Huế   5   0    28  46   4   4  
  16   12 WIM Nguyen Thanh Thuy Tien 1923 HCM Quận 3           5   0    28  44½  4   5  
  17   19 WFM Nguyen Thi Minh Thu    1855 HNO Hà Nội           5   0   27½  42½  2   4  
  18    5 WIM Nguyen Hong Anh        1987 HCM Quận Tân Bình    5   0   26½  45½  3   4  
  19   23     Nguyen Xuan Nhi        1813 CTH Cần Thơ          5   0    26  43½  2   4  
  20   30     Thai Ngoc Tuong Minh   1648 DON Đồng Nai         5   0    25  42   4   4  
  21   18 WFM Nguyen Thi Minh Oanh   1859 TNG Thái Nguyên      5   0    25  39½  2   5  
  22   37     Nguyen Thuy Linh       1393 BGI Bắc Giang        5   0   24½  45   4   4  
  23   31 WCM Pham Tran Gia Thu      1630 HCM Quận Tân Phú     5   0   24½  44½  3   5  
  24   32     Nguyen Ngo Lien Huong  1608 CTH Cần Thơ         4½   0    25  43   3   4  
  25   49     Nguyen Ngoc Tuong Vy      0 CTH Cần Thơ         4½   0   24½  41   3   4  
  26   26 WFM Huynh Ngoc Thuy Linh   1776 TTH Thừa Thiên-Huế  4½   0    23  42   3   5  
  27   17 WCM Hoang Thi Hai Anh      1866 BGI Bắc Giang       4½   0    23  37½  3   4  
  28   47     Nguyen Minh Chi           0 HCM Quận Tân Phú    4½   0   21½  42   3   5  
  29   34     Phung Phuong Nguyen    1529 TNG Thái Nguyên     4½   0   20½  38   2   4  
  30   38     Le Khac Minh Thu       1323 TTH Thừa Thiên-Huế  4½   0    20  40½  2   4  
  31   27     Cao Minh Trang         1776 HPH Hải Phòng       4½   0   19½  38½  4   4  
  32    3     Le Thi Ha              2015 TNG Thái Nguyên     4½   0   19½  37½  4   4  
  33   35 WCM Luu Ha Bich Ngoc       1459 HCM Quận 8          4½   0   18½  36   3   4  
  34   21     Nguyen Truong Bao Tran 1842 CTH Cần Thơ          4   0    22  40½  2   4  
  35    8     Le Phu Nguyen Thao     1940 CTH Cần Thơ          4   0   21½  40   2   5  
  36   36     Dang Le Xuan Hien      1410 HCM Quận Tân Phú     4   0    20  39   2   5  
  37    6     Bui Kim Le             1969 BDH Bình Định        4   0   18½  36½  3   5  
  38   41     Le Thai Hoang Anh      1204 HCM Quận 12          4   0    16  38   3   5  
  39   24 WFM Vu Thi Dieu Ai         1805 KGI Kiên Giang      3½   0    23  39   3   4  
  40   53     Tran Thi Hong Ngoc        0 BGI Bắc Giang       3½   0   18½  35   2   4  
  41   39     Huynh Phuc Minh Phuong 1278 HCM Quận Bình Thạnh 3½   0    18  37   3   5  
  42   40     Tong Thai Ky An        1218 HCM Quận 8          3½   0   16½  39   2   4  
  43   48     Nguyen Ngoc Ha Anh        0 BGI Bắc Giang       3½   0   14½  33½  3   5  
  44   42     Duong Ngoc Nga            0 HCM Quận Tân Phú    3½   0    14  32½  2   5  
  45   44     Dang Ngoc Thien Thanh     0 HCM Quận Tân Bình   3½   0    14  30½  3   5  
  46   45     Huynh Le Khanh Ngoc       0 HCM Quận Tân Phú    3½   0   13½  29   3   5  
  47   25     Nguyen Thi Thuy        1797 HNO Hà Nội           3   1    19  38½  2   4  
  48   51     Nguyen Truong Minh Anh    0 CTH Cần Thơ          3   0    16  31   3   5  
  49   52     Tran Ly Ngan Chau         0 CTH Cần Thơ         2½   0    9½  27   2   5  
  50   46     Mai Nhat Thien Kim        0 CTH Cần Thơ         2½   0    9   28½  1   4  
  51   43     Dao Nhat Minh             0 HPH Hải Phòng       1½   0    7   30½  1   5  
  52   50     Nguyen Truong Minh Anh    0 CTH Cần Thơ          1   0    2   25   0   4  
  53    2     Nguyen Thi Thuy Trien  2022 BDH Bình Định        0   0    0   40½  0   0 


 


Sobre nosotros | Contacto | Términos y Condiciones | Privacy Policy

© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.

Entrar

Usuario Contraseña

Si todavía no estás suscripto:
y tendrás acceso a
  • El mejor calendario con torneos de ajedrez
  • La más grande base periódica de partidas de ajedrez
para $ 34.99 / año